--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
béo quay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
béo quay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béo quay
Your browser does not support the audio element.
+
Tubby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béo quay"
Những từ có chứa
"béo quay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barbecue
rotary
rotatory
location
drum printer
rev
reel
crank
whirl
roaster
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
béo quay
:
Tubby
+
colored person
:
người da màu.
+
amaranthine
:
(thực vật học) đỏ tía
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
trespass
:
sự xâm phạm, sự xâm lấnthe on land sự xâm phạm đất đai